Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bập bềnh
[bập bềnh]
|
động từ
to bob; float
the boat was bobbing on the river
to bob unceasingly
Từ điển Việt - Việt
bập bềnh
|
động từ
trôi nhấp nhô trên mặt nước
chiếc thuyền bập bềnh trên sông
trôi nổi, không yên
tâm hồn đau đớn, bập bềnh